Kết quả tra cứu ふうち
ふうち
◆ Vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua
◆ Tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã

Đăng nhập để xem giải thích