Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自信たっぷり
じしんたっぷり
tự tin, đầy tự tin
たっぷり たっぷり
đầy ắp; ăm ắp
食べっぷり/食べっ振り たべっぷり
Cách ăn, biểu cảm khi ăn
ぷりっこ ぷりっこ
Bánh bèo
でっぷり でっぷり
mập mạp, vạm vỡ
ぷっくり ぷっくり
phồng lên, đầy đặn
ぷっつり ぶっつり ふっつり ぷつん ふつり ぷつり
breaking off, snapping off
っぷり
manner, style
自信 じしん
tự tin.
Đăng nhập để xem giải thích