Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たっぷり たっぷり
đầy ắp; ăm ắp
っぷり
manner, style
自信 じしん
tự tin.
食べっぷり/食べっ振り たべっぷり
Cách ăn, biểu cảm khi ăn
ぷりぷり
nặng mùi.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ぷりっこ ぷりっこ
Bánh bèo