たつとい
Quý trọng

たつとい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たつとい
rên rỉ, lẩm bẩm
thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
the year of the Dragon
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
tính trong, tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu, tính sáng suốt, tính minh mẫn, tính sáng, tính sáng ngời
thẩm vấn
đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái, chiếc; cái, từng đôi, từng cặp, cầu thang, tầng gác, đó lại là vấn đề khác, ghép đôi, ghép cặp, cho yêu nhau, cho lấy nhau, kết đôi, sánh cặp, yêu nhau, lấy nhau ; kết đôi với nhau (con đực con cái, con trống con mái), ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi, kết duyên với
tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hoà