Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不統一
ふとういつ
không thống nhất
tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí.
ふとうふくつ
tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch
ふらと思いつく ふらとおもいつく
dông dài.
ふいと
đột nhiên, bất ngờ
ふというで
big arm
ふとうざい
hoá chất chống đông
ふつふつ
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
ふたつとも
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
とうふや
tofu seller (maker)
「BẤT THỐNG NHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích