Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケンタウルス座 ケンタウルスざ
(thiên văn học) chòm sao nhân mã
ケンタウルスざ
Centaurus
腕 かいな うで
cánh tay
拡げた腕 ひろげたうで
duỗi ra vũ trang
広げた腕 ひろげたうで
ケンタウロス ケンタウルス センタウル セントール ケンタウル セントーア サントール ケンタウア
Centaur
腕立て伏せ うでたてふせ
hít đất; chống đẩy
腕法 わんぽう
cách cầm bút để viết thư pháp