腕立て伏せ
うでたてふせ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hít đất; chống đẩy
腕立
て
伏
せを30
回
?
勘弁
してくださいよ
コーチ
、
私
は5
マイル走
ってきたばかりなんですよ
Hít đất ba mươi lần cơ ạ? Xin huấn luyện viên thương tình, em vừa mới chạy năm dặm xong.
速
い
腕立
て
伏
せをしてください
Hãy hít đất nhanh lên
腕立
て
伏
せを
何回
できますか?
Cậu có thể chống đẩy được bao nhiêu lần?

Bảng chia động từ của 腕立て伏せ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腕立て伏せする/うでたてふせする |
Quá khứ (た) | 腕立て伏せした |
Phủ định (未然) | 腕立て伏せしない |
Lịch sự (丁寧) | 腕立て伏せします |
te (て) | 腕立て伏せして |
Khả năng (可能) | 腕立て伏せできる |
Thụ động (受身) | 腕立て伏せされる |
Sai khiến (使役) | 腕立て伏せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腕立て伏せすられる |
Điều kiện (条件) | 腕立て伏せすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 腕立て伏せしろ |
Ý chí (意向) | 腕立て伏せしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腕立て伏せするな |