棚卸
たなおろし「BẰNG TÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểm kê.
棚卸
し
資産
Tài sản kiểm kê.
棚卸
しのため
閉店
Đóng cửa hàng để kiểm kê .

Bảng chia động từ của 棚卸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 棚卸する/たなおろしする |
Quá khứ (た) | 棚卸した |
Phủ định (未然) | 棚卸しない |
Lịch sự (丁寧) | 棚卸します |
te (て) | 棚卸して |
Khả năng (可能) | 棚卸できる |
Thụ động (受身) | 棚卸される |
Sai khiến (使役) | 棚卸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 棚卸すられる |
Điều kiện (条件) | 棚卸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 棚卸しろ |
Ý chí (意向) | 棚卸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 棚卸するな |