Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かなかた かなかた
khuân đúc
竹の子 たけのこ たかんな たかむな たこうな
măng tre
かなとこ
cái đe, xương đe, cây ngay không sợ chết đứng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
かなてこ
cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy
小魚 こざかな こさかな
mòi.
かたなかじ
swordsmith
かたなかけ
sword rack
中中 なかなか
mãi mà; khó mà (câu phủ định)