鉄梃
かなてこ てつてこ「THIẾT ĐĨNH」
☆ Danh từ
Cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy

かなてこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かなてこ
鉄梃
かなてこ てつてこ
cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy
かなてこ
cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy
Các từ liên quan tới かなてこ
lon ton; từ tượng thanh mô phỏng âm thanh hoặc dáng đi của một người nhỏ bé hoặc trẻ con đang bước đi nhanh với những bước ngắn
粉寒天 こなかんてん
Bột rau câu
中塗鏝 なかぬりこて
bay trét mastic
中稲 なかて
chính vụ, giữa mùa
中生 なかて
Vụ giữa (năm).
中手 なかて
Lúa giữa mùa; rau giữa mùa.
cái đe, xương đe, cây ngay không sợ chết đứng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
dân tộc, quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào