Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たなかつよし
hàm cosec (csc)
与太話 よたばなし
chuyện không đâu, chuyện vớ vẩn, chuyện bậy bạ, chuyện nhảm nhí
仲好 なかよし
Sự thân tình; bạn đồng phòng.
仲好し なかよし
bạn tâm giao.
仲良し なかよし
bạn bè
tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ, phong tục đời xưa, việc đời xưa
夜々中 よるよなか よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
仲良しこよし なかよしこよし
bạn thân, quan hệ thân thiết