仲好し
なかよし「TRỌNG HẢO」
☆ Danh từ
Bạn tâm giao.

仲好し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仲好し
仲好 なかよし
Sự thân tình; bạn đồng phòng.
好い仲 よいなか
yêu cho nhau
仲 なか
quan hệ
仲良し なかよし
bạn bè
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仲継 なかつぎ
(rađiô) đặt lại; sự móc vào với nhau