Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たぬき汁
たぬき丼 たぬきどん
cơm nóng phủ đồ chiên lên trên (trứng,..)
汁 しる つゆ しる、つゆ
nước ép hoa quả; súp.
灰汁抜き あくぬき
sự loại bỏ bọt hay váng
掻き卵汁 かきたまじる
xúp trứng; súp trứng.
掻き玉汁 かきたまじる
xúp trứng; súp trứng.
抜き型 ぬきがた ぬきかた
khuôn cắt
砧 きぬた
khối làm bằng gỗ hoặc đá để đập vải (len)
狸汁 たぬきじる
xúp con chó giống thú ăn thịt