Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掻き卵汁 かきたまじる
xúp trứng; súp trứng.
掻玉 かきたま
egg soup
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
足掻き あがき
đấu tranh( nội tâm), vật lộn
掻き氷 かきこおり
đá bào
水掻き みずかき
màng da (ở chân vịt, ếch...)