掻き卵汁
かきたまじる「TAO NOÃN TRẤP」
☆ Danh từ
Xúp trứng; súp trứng.
掻き卵汁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掻き卵汁
掻き玉汁 かきたまじる
xúp trứng; súp trứng.
掻き氷 かきこおり
đá bào
汗掻き あせかき
thể chất dễ đổ mồ hôi; người ra nhiều mồ hôi, người dễ đổ mồ hôi
足掻き あがき
đấu tranh( nội tâm), vật lộn
笹掻き ささがき
cut into long thin shavings (primarily vegetables), in the manner a pencil is sharpened with a knife
耳掻き みみかき
cái lấy ráy tai
水掻き みずかき
màng da (ở chân vịt, ếch...)
掻き具 かきぐ
đồ gạt (các dụng cụ được sử dụng để làm sạch hoặc loại bỏ mảng tảo, rong rêu hoặc các tác nhân khác từ thuyền hoặc các bề mặt khác trên tàu thủy)