種切れ
たねぎれ「CHỦNG THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hết sạch, dùng hết

Bảng chia động từ của 種切れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 種切れする/たねぎれする |
Quá khứ (た) | 種切れした |
Phủ định (未然) | 種切れしない |
Lịch sự (丁寧) | 種切れします |
te (て) | 種切れして |
Khả năng (可能) | 種切れできる |
Thụ động (受身) | 種切れされる |
Sai khiến (使役) | 種切れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 種切れすられる |
Điều kiện (条件) | 種切れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 種切れしろ |
Ý chí (意向) | 種切れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 種切れするな |
たねぎれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たねぎれ
種切れ
たねぎれ
hết sạch, dùng hết
たねぎれ
run out of
Các từ liên quan tới たねぎれ
種切れになる たねぎれになる
cạn kiệt tài nguyên
右ねじれ みぎねじれ
xoắn tay phải
玉ねぎ たまねぎ タマネギ
hành tây; củ hành tây
長ねぎ ながねぎ
hành lá, hẹ
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết, (từ cổ, nghĩa cổ), e rằng, sợ rằng, ngại rằng
玉ネギ たまねぎ
Củ hành tây
玉葱 たまねぎ
củ hành
cáo xám bạc