Các từ liên quan tới たのきん全力投球!
全力投球 ぜんりょくとうきゅう
throwing a ball as hard as one can
投球 とうきゅう
ném bóng; ném banh; chơi ném bóng gỗ (trong crickê);quả bóng được ném
力投 りきとう
ném mạnh; dùng hết sức để ném
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
球威の有る投球 きゅういのあるとうきゅう
(bóng chày) sự giao hàng mạnh
全力 ぜんりょく
sung sức
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.