煙草
たばこ えんそう けぶりぐさ けむりぐさ タバコ「YÊN THẢO」
Điếu thuốc
煙草
はどのくらいまで
免税
で
持
ち
帰
れますか。
Tôi được phép mua lại bao nhiêu điếu thuốc miễn thuế?
煙草
の
火
を
消
すのを
忘
れないでください。
Đừng quên dập tắt điếu thuốc của bạn.
Thuốc
煙草
は
健康
に
悪
いと
認識
しているのになかなかやめられない
Mặc dù đã nhận thức được rằng thuốc lá có hại cho sức khoẻ nhưng vẫn không thể bỏ được .
煙草
の
吸
いすぎでのどが
痛
い。
Tôi bị đau họng vì hút thuốc quá nhiều.
煙草
は
健康
に
有害
である。
Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.
☆ Danh từ
Thuốc lá
煙草
は
健康
に
悪
いと
認識
しているのになかなかやめられない
Mặc dù đã nhận thức được rằng thuốc lá có hại cho sức khoẻ nhưng vẫn không thể bỏ được .

Từ đồng nghĩa của 煙草
noun
たばこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たばこ
煙草
たばこ えんそう けぶりぐさ けむりぐさ タバコ
điếu thuốc
莨
たばこ
thuốc lá (pt: tabaco)