口付き煙草
くちづきたばこ くちつきたばこ
☆ Danh từ
Điếu thuốc lá với một miệng

口付き煙草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口付き煙草
煙草 たばこ えんそう けぶりぐさ けむりぐさ タバコ
điếu thuốc
草付き くさつき
nơi có cỏ mọc (khi leo núi như vách đá và sườn dốc)
巻き煙草 まきたばこ
điếu thuốc lá
口付き くちつき くちづき
kiểu miệng, hình dáng của miệng; khẩu khí, cách nói chuyện; thuốc lá đầu lọc
煙草屋 たばこや
cửa hàng thuốc lá
噛煙草 かみたばこ
nhai thuốc lá
寝煙草 ねたばこ
Việc hút thuốc trên giường; việc vừa nằm vừa hút thuốc.
煙草盆 たばこぼん タバコぼん
cái khay thuốc lá