寝たばこ
ねたばこ ねタバコ「TẨM」
☆ Danh từ
Việc hút thuốc trên giường

寝たばこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝たばこ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝だこ いだこ
Cái nệm lót mông để ngồi
寝ころぶ ねころぶ
nằm xuống, đặt mình xuống
寝た子 ねたこ
đứa trẻ đang ngủ
うたた寝 うたたね ごろね
việc ngủ gà ngủ gật; sự chợp mắt; sự ngủ lơ mơ; giấc ngủ ngắn; ngủ gật
寝た子を起こす ねたこをおこす
to disturb the water, to wake a sleeping dog, to wake a sleeping child
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
たばこ税 たばこぜい タバコぜい
thuế thuốc lá