Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
添加物 てんかぶつ てんかもの
chất phụ gia.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
添加 てんか
sự thêm vào
食品添加物 しょくひんてんかぶつ
chất phụ gia (cho vào thực phẩm)
化学添加物 かがくてんかぶつ
chemical additives
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
無添加 むてんか
không có chất phụ gia
添加剤 てんかざい
thuốc phụ gia; chất phụ gia