粘付く
ねばつく「NIÊM PHÓ」
Để (thì) dẻo dính
ねばつく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねばつく
粘付く
ねばつく
để (thì) dẻo dính
粘つく
ねばつく
dính, dính lên, dính vào
ねばつく
be sticky
粘付く
ねばつく
để (thì) dẻo dính
粘つく
ねばつく
dính, dính lên, dính vào
ねばつく
be sticky