Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
熱熱 あつあつ
thức ăn quá nóng; tình yêu cuồng nhiệt, nồng thắm
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
熱 ねつ
nhiệt độ
潜熱蓄熱 せんねつちくねつ
latent heat storage