たびまわり
Sự đi, sự đi du lịch, đi, đi du lịch, đi dạo chơi, đi biểu diễn phục vụ

たびまわり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たびまわり
たびまわり
sự đi, sự đi du lịch, đi.
旅回り
たびまわり
Việc đi khắp nơi để giải trí và kinh doanh
Các từ liên quan tới たびまわり
首回り くびまわり
xung quanh cổ
股割り またわり
tư thế xoạc rộng hai chân trên một đường thẳng
頭割り あたまわり
sự phân chia, sự phân bổ
立ち回り たちまわり
chạy vạy khắp nơi, xoay xở cho bằng được; đấu tranh; xô đẩy nhau
下回り したまわり
làm cho lệ thuộc phần; dịch vụ đầy tớ; người cấp dưới; người đàn ông có ích
仲間割引 なかまわりびき
bớt giá thương nghiệp.
股火 またび
đũng quần
股旅 またたび
đi lang thang khắp nơi; cuộc sống lưu lạc đây đó của những kẻ cờ bạc