立ち回り
たちまわり「LẬP HỒI」
☆ Danh từ
Chạy vạy khắp nơi, xoay xở cho bằng được; đấu tranh; xô đẩy nhau

Từ đồng nghĩa của 立ち回り
noun
立ち回り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち回り
立ち回り先 たちまわりさき たち まわりさき
Nơi những người đi chơi dừng lại
大立ち回り おおたちまわり
một cảnh đánh nhau hoặc xô đẩy nhau (kịch); cảnh đánh võ đánh gục rồi kéo ra ngoài (kịch)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立ち回る たちまわる
đi bộ xung quanh
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến