股旅
またたび「CỔ LỮ」
☆ Danh từ
Đi lang thang khắp nơi; cuộc sống lưu lạc đây đó của những kẻ cờ bạc

股旅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 股旅
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
股縄 またなわ
crotch rope (in sexual bondage)
股肉 またにく
tỉnh, thành phố, làng
có chân vòng kiềng
太股 ふともも
bắp đùi, bắp vế
股上 またがみ
đũng quần
大股 おおまた
một kỹ thuật trong đó khi đối thủ đưa chân ngoài của mình ra sau khi ném, anh ta giữ chân từ đùi trong của mình và đặt nó trên lưng