Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
二股 ふたまた
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
太股 ふともも
bắp đùi, bắp vế
蠏股
có chân vòng kiềng
股肉 またにく
tỉnh, thành phố, làng
蟹股 がにまた
外股 そとまた そともも
bồ câu đặt ngón chân vào