ぶらぶらする
Dông dài.

ぶらぶらする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶらぶらする
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
đưa đẩy.
荒ぶる あらぶる
trở nên man rợ, hoang dã
偉ぶる えらぶる
Vênh vang
鈍らす にぶらす
1. làm cho đần độn đi, làm cho ngớ ngẩn 2. làm cho cùn (dao, kéo)
dangling heavily, swaying to and fro, swinging
ぶらんぶらん ブランブラン
dangling
cùn (lưỡi dao, kéo...), lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, chiếc kim to và ngắn, tiền mặt, làm cùn