たほうめん
Nhiều mặt, nhiều phía
Nhiều, khác nhau, phong phú
Sự có nhiều tài; tính linh hoạt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)

たほうめん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たほうめん
たほうめん
nhiều mặt, nhiều phía
多方面
たほうめん
nhiều mặt, nhiều phía, nhiều khía cạnh
Các từ liên quan tới たほうめん
多方面に たほうめんに
ở (tại) nhiều mức
quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số
tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng
bà trợ tế
hòn bi, nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, liên kết, liên minh, kết thông gia
phép đặt tên gọi, danh pháp, thuật ngữ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) mục lục
sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần, sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án, sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)
phương pháp học