ほうたん
Tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng
Tính không sợ, tính không sợ hâi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn

ほうたん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうたん
ほうたん
tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan.
宝丹
ほうたん
type of smelling salts sold in the late Edo period
放胆
ほうたん
tính dũng cảm
Các từ liên quan tới ほうたん
右方端 うほうたん
right hand edge
左方端 さほうたん
cạnh bên trái
後方端 こうほうたん
cánh sau
情報端末 じょうほうたんまつ
các thiết bị có khả năng xử lý và truyền tải thông tin
広報担当官 こうほうたんとうかん
phát ngôn viên; người phát ngôn
広報担当者 こうほうたんとうしゃ
người chịu trách nhiệm về quan hệ công chúng, người quản lý PR
瑞宝単光章 ずいほうたんこうしょう
huân chương Thuỵ Bảo
携帯情報端末 けいたいじょうほうたんまつ
thiết bị kỹ thuật số hỗ trợ cá nhân (PDA)