ほうたん
Tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng
Tính không sợ, tính không sợ hâi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn

ほうたん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうたん
ほうたん
tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan.
宝丹
ほうたん
type of smelling salts sold in the late Edo period
放胆
ほうたん
tính dũng cảm
Các từ liên quan tới ほうたん
右方端 うほうたん
right hand edge
左方端 さほうたん
cạnh bên trái
後方端 こうほうたん
cánh sau
nhiều mặt, nhiều phía
phương pháp học
quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số
sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng
sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện ; triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục, thể thao) sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh, mất quyền thưa kiện, lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ, tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy