めいほう
Hòn bi, nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, liên kết, liên minh, kết thông gia

めいほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めいほう
めいほう
hòn bi, nước đồng minh, nước liên minh
名峰
めいほう
ngọn núi nổi tiếng
名宝
めいほう
kho báu nổi tiếng
盟邦
めいほう
Nước đồng minh, nước liên minh
Các từ liên quan tới めいほう
phép đặt tên gọi, danh pháp, thuật ngữ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) mục lục
二名法 にめいほう
danh pháp hai phần
命名法 めいめいほう
phép đặt tên gọi, danh pháp
二命名法 にめいめいほう
binomial nomenclature
仮言命法 かげんめいほう
mệnh lệnh giả định
定言命法 ていげんめいほう
pháp lệnh tuyệt đối
無上命法 むじょうめいほう
pháp lệnh tối cao
リンネ式命名法 リンネしきめいめいほう
Linnaean nomenclature