Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たまコロ
コロ金車 コロきんくるま
cối xay lăn
搬送用コロ はんそうようコロ
bánh xe lăn dùng để vận chuyển
又々 またまた
lại; lại một lần nữa.
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
偶々 たまたま
hiếm; đôi khi; cũng có lúc
瞬く間 またたくま
Trong nháy mắt, trong chớp mắt
またたく間に またたくまに
trong nháy mắt; ngay tức thời.
お玉 おたま おたまレードルおたま
cái môi; cái muôi; muôi; môi