お玉
おたま おたまレードルおたま「NGỌC」
☆ Danh từ
Cái môi; cái muôi; muôi; môi
お
玉
にみそを
取
って
Múc tương vào môi
スープ
をお
椀
に
入
れるには、お
玉
がいるね
Khi múc súp vào bát phải cần có muôi nhỉ
スープ用
お
玉
Môi múc súp
Trứng
ルーシー
、お
玉取
って
Lucy, lấy trứng cho mẹ! .
Muôi, xẻng múc

お玉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お玉
お玉杓子 おたまじゃくし オタマジャクシ
Cái muỗm
黒お玉杓子型 おちかづき
việc bắt đầu biết ai; việc làm quen với ai.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
お年玉 おとしだま
tiền mừng tuổi năm mới
お目玉 おめだま
rầy la; trách mắng; chửi rủa; mắng; quát
お手玉 おてだま
một trò chơi trẻ em truyền thống của nhật bản