Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベル型 ベルがた
hình giống cái chuông
ベルの不等式 ベルのふとうしき
bất đẳng thức bell
書きとめる かきとめる
ghi chú, ghi lưu ý
抱きとめる だきとめる
to hold a person back, to restrain, to catch in one's arms
ときめき
Rộn rã, thình thịch
聞き咎める ききとがめる
nhận thấy sự đáng ngờ khi nghe chuyện
気がとがめる きがとがめる
cảm thấy áy náy; cảm thấy có lỗi
ベル友 ベルとも
người với người mà (mà) một truyền thông bởi máy tìm người