Các từ liên quan tới ためいきのベルが鳴るとき
ベル型 ベルがた
hình giống cái chuông
Rộn rã, thình thịch
ベルの不等式 ベルのふとうしき
bất đẳng thức bell
書きとめる かきとめる
ghi chú, ghi lưu ý
抱きとめる だきとめる
to hold a person back, to restrain, to catch in one's arms
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kilômet
鳴き頻る なきしきる
hót líu lo hoặc buzz liên tục (usu. côn trùng hoặc chim)
phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn đứng