堰き止める
せきとめる
Kiềm chế; cầm giữ; giữ lại; can thiệp; kiểm tra

Từ đồng nghĩa của 堰き止める
verb
せきとめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せきとめる
堰き止める
せきとめる
kiềm chế
せき止める
せきとめる
giữ lại
せきとめる
phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn.
塞き止める
せきとめる
kìm lại
Các từ liên quan tới せきとめる
書きとめる かきとめる
ghi chú, ghi lưu ý
抱きとめる だきとめる
to hold a person back, to restrain, to catch in one's arms
giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, giải thích làm cho hết sợ
Rộn rã, thình thịch
củng enamelling, sự tráng men
ngăn trở; cản trở, ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế, cầm giữ, giam
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, hợp (về cách, giống, số...), cân bằng, sống với nhau như chó với mèo, differ
dòm ngó.