Kết quả tra cứu たらしめる
Các từ liên quan tới たらしめる
樽
たる
「TÔN」
☆ Danh từ
◆ Thùng
その
木樽
の
容量
は30
ガロン
です
Dung tích chứa của cái thùng gỗ ấy là 30 garon.
貯蔵樽
の
内部
を
仕上
げるための
道具
Dụng cụ để hoàn thiện phần trong của thùng chứa .

Đăng nhập để xem giải thích