行き当たる
ゆきあたる いきあたる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Gặp thình lình, bắt gặp
Chạm trán, đụng độ, đọ sức

Bảng chia động từ của 行き当たる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行き当たる/ゆきあたるる |
Quá khứ (た) | 行き当たった |
Phủ định (未然) | 行き当たらない |
Lịch sự (丁寧) | 行き当たります |
te (て) | 行き当たって |
Khả năng (可能) | 行き当たれる |
Thụ động (受身) | 行き当たられる |
Sai khiến (使役) | 行き当たらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行き当たられる |
Điều kiện (条件) | 行き当たれば |
Mệnh lệnh (命令) | 行き当たれ |
Ý chí (意向) | 行き当たろう |
Cấm chỉ(禁止) | 行き当たるな |
行き当たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き当たる
行き当たり いきあたり ゆきあたり
cuối đường
当行 とうこう
ngân hàng này; ngân hàng của chúng tôi
突き当たる つきあたる
đến chỗ tận cùng
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
当たる あたる
trúng (đạn); đúng (trả lời); đối diện với; nằm trên (hướng, phương); thích hợp; được giao; chiếu
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.