たらし込む
たらしこむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Tán tỉnh; phỉnh phờ; rủ rê; cám dỗ
女
をたらしこむ
Tán gái .

Bảng chia động từ của たらし込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | たらし込む/たらしこむむ |
Quá khứ (た) | たらし込んだ |
Phủ định (未然) | たらし込まない |
Lịch sự (丁寧) | たらし込みます |
te (て) | たらし込んで |
Khả năng (可能) | たらし込める |
Thụ động (受身) | たらし込まれる |
Sai khiến (使役) | たらし込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | たらし込む |
Điều kiện (条件) | たらし込めば |
Mệnh lệnh (命令) | たらし込め |
Ý chí (意向) | たらし込もう |
Cấm chỉ(禁止) | たらし込むな |