Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たらみ
波羅蜜多 はらみった はらみた
bát-nhã-ba-la-mật-đa tâm kinh
企み たくらみ
âm mưu; mưu đồ
御手洗 みたらし みたらい おてあらい
nước tẩy uế cho mọi người rửa tay và súc miệng cho thanh khiết trước khi bước vào đền thờ Thần đạo
立ちくらみ たちくらみ
chóng mặt
平のみ たいらのみ
dao bào phẳng
片恨み かたうらみ
một - đứng bên sự thù oán
未来型 みらいがた
thuộc về thuyết vị lai
立ち眩み たちぐらみ
hoa mắt, chóng mặt