Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恨み うらみ
mối hận; sự căm ghét
恨み言 うらみごと えんげん
lời oán hận; lời trách móc
逆恨み さかうらみ
Trả đũa
恨み節 うらみぶし
lời oán trách
恨みつらみ うらみつらみ
pent-up resentment, grudges and hard feelings
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
恨みを買う うらみをかう
gây thù chuốc oán
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)