Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たわみ たわみ
sự uốn cong
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
たわみ性 たわみせー
tính linh động, tính linh hoạt
たわみ計 たわみけい
máy đo độ lệch
翼 つばさ よく
lá
畳みじわ たたみじわ
nếp nhăn (do gấp)
たわみ・振れ たわみ・ふれ
sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch
撓み たわみ
sự võng xuống