Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
たわみ たわみ
sự uốn cong
翼 つばさ よく
lá
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
たわみ計 たわみけい
máy đo độ lệch
たわみ性 たわみせー
tính linh động, tính linh hoạt
撓み たわみ
sự võng xuống
わたのみ
cotton seed