綿の実
わたのみ めんのみ「MIÊN THỰC」
☆ Danh từ
Quả bông; hạt bông
わたのみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わたのみ
綿の実
わたのみ めんのみ
quả bông
わたのみ
cotton seed
Các từ liên quan tới わたのみ
たわみ たわみ
sự uốn cong
くわのみ くわのみ
Quả dâm tằm
たわみ計 たわみけい
máy đo độ lệch
たわみ性 たわみせー
tính linh động, tính linh hoạt
撓み たわみ
sự võng xuống
biển, sóng biển, ở ngoài khơi, hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào, trở thành thuỷ thủ, làm nghề thuỷ thủ, ra khơi, quá chén
海 うみ み わた わだ
bể
畳みじわ たたみじわ
nếp nhăn (do gấp)