Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
綿の実
わたのみ めんのみ
quả bông
わたのみ
cotton seed
たわみ たわみ
sự uốn cong
くわのみ くわのみ
Quả dâm tằm
たわみ性 たわみせー
tính linh động, tính linh hoạt
たわみ計 たわみけい
máy đo độ lệch
畳みじわ たたみじわ
nếp nhăn (do gấp)
たわみ・振れ たわみ・ふれ
sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch
撓み たわみ
sự võng xuống
飲み合わせ のみあわせ
uống nhiều loại thuốc