卵黄嚢 らんおうのう
(sinh vật học) túi noãn hoàn
中黄卵 ちゅうおうらん
centrolecithal egg, mesolecithal egg
卵黄膜 らんおうまく
màng noãn hoàng
卵黄様黄斑ジストロフィー らんおうさまおうはんジストロフィー
loạn dưỡng hoàng điểm dạng lòng đỏ
卵黄形成 らんおうけいせい
sự hình thành noãn hoàng
卵黄腸管 らんおうちょうかん
ống noãn hoàng