たんじつ
Sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần

たんじつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんじつ
たんじつ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
短日
たんじつ みじかひ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
Các từ liên quan tới たんじつ
短日月 たんじつげつ
thời kỳ ngắn (của) thời gian
短日植物 たんじつしょくぶつ たんびしょくぶつ
cây ngày ngắn
sau đây, sau này, trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau, tương lai, kiếp sau, đời sau
real time
thuật giả kim
sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)
tiền, tiền tệ, tiền bạc, những món tiền, tiền của, của cải, tài sản, coin, theo ý tôi; theo sở thích của tôi, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu, có tiền mua tiên cũng được, làm chơi ăn thật
người ham mê nghệ thuật, tay chơi tài tử, người không chuyên sâu, tài tử, không chuyên sâu