Kết quả tra cứu たんちき
Các từ liên quan tới たんちき
たんちき
◆ Người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra, máy dò, bộ tách sóng
◆ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người quy định ranh giới (một khoảng đất, một khu mỏ...)

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích