たんちき
Người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra, máy dò, bộ tách sóng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người quy định ranh giới (một khoảng đất, một khu mỏ...)

たんちき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんちき
たんちき
người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra.
探知機
たんちき
máy dò tìm
探知器
たんちき
máy dò tìm
Các từ liên quan tới たんちき
魚群探知機 ぎょぐんたんちき さかなぐんたんちき
máy dò tìm luồng cá
ピンホール探知器 ピンホールたんちき
máy dò lỗ kim loại (pinhole detector)
煙探知器 えんたんちき
báo động khói
レーダー探知機ミラー レーダーたんちきミラー
gương dò radar
レーダー探知機GPS レーダーたんちきGPS
định vị GPS bằng ra đa
レーダー探知機スタンダード レーダーたんちきスタンダード
tiêu chuẩn máy dò radar
fishfinder
máy tìm phương [bằng] radio