煙探知器
えんたんちき「YÊN THAM TRI KHÍ」
☆ Danh từ
Báo động khói

煙探知器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煙探知器
探知器 たんちき
máy dò tìm
ピンホール探知器 ピンホールたんちき
máy dò lỗ kim loại (pinhole detector)
煙感知器 けむりかんちき
máy dò tìm và báo khói
電子探知器 でんしたんちき
máy dò điện tử
方向探知器 ほうこうたんちき
máy tìm phương [bằng] radio
電波探知器 でんぱたんちき
Rađa.
探知 たんち
tìm kiếm
逆探知 ぎゃくたんち
truy tìm dấu vết cuộc điện thoại; việc tìm nguồn gốc của một cú điện thoại