魚群探知機
ぎょぐんたんちき さかなぐんたんちき
☆ Danh từ
Máy dò tìm luồng cá
Máy dò đàn cá

ぎょぐんたんちき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎょぐんたんちき
魚群探知機
ぎょぐんたんちき さかなぐんたんちき
máy dò tìm luồng cá
ぎょぐんたんちき
fishfinder
Các từ liên quan tới ぎょぐんたんちき
sự thích sống theo bầy, tính thích giao du đàn đúm
ちょんちょん ちょんちょん
âm thanh của một cái gì đó nổi bật lặp đi lặp
tiền chi vặt
đầu mối; manh mối, dòng tư tưởng; mạch câu chuyện
correctly, properly, accurately
người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra, máy dò, bộ tách sóng
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng
có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ, người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng