単刀直入
たんとうちょくにゅう「ĐƠN ĐAO TRỰC NHẬP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trực tiếp; thẳng thắn
たんとうちょくにゅうにいう。
単刀直入に言う。

Từ đồng nghĩa của 単刀直入
noun
たんとうちょくにゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんとうちょくにゅう
単刀直入
たんとうちょくにゅう
trực tiếp
たんとうちょくにゅう
bắn thẳng, nhắm thẳng, thẳng.
Các từ liên quan tới たんとうちょくにゅう
on duty
người môi giới
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
lệnh, trát, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, sự uỷ mị, chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ phiếu đối với nghị viên, cho công đoàn viên đối với người đại diện...)
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
ruột tá
người nghe, thính giả
loài ăn sâu bọ