当直
とうちょく「ĐƯƠNG TRỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Đang trực

Bảng chia động từ của 当直
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 当直する/とうちょくする |
Quá khứ (た) | 当直した |
Phủ định (未然) | 当直しない |
Lịch sự (丁寧) | 当直します |
te (て) | 当直して |
Khả năng (可能) | 当直できる |
Thụ động (受身) | 当直される |
Sai khiến (使役) | 当直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 当直すられる |
Điều kiện (条件) | 当直すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 当直しろ |
Ý chí (意向) | 当直しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 当直するな |
とうちょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうちょく
当直
とうちょく
đang trực
とうちょく
on duty
Các từ liên quan tới とうちょく
当直員 とうちょくいん
Người đang trực.
bắn thẳng, nhắm thẳng, thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối)
当直勤務 とうちょくきんむ
làm việc theo ca
単刀直入 たんとうちょくにゅう
trực tiếp; thẳng thắn
直答 じきとう ちょくとう
sự trả lời trực tiếp.
直刀 ちょくとう ちょくかたな
gươm thẳng ( loại kiếm thời cổ đại )
sổ cái, phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...), gióng ngang, cần câu
thường xuyên; hay