単独で
たんどくで「ĐƠN ĐỘC」
☆ Cụm từ
Đơn độc, lẻ loi, một mình
単独
でその
崖
を
登
るのは
大胆
な
行為
だ。
Leo lên vách đá một mình là một hành động táo bạo.
たんどくで được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんどくで
単独で
たんどくで
đơn độc, lẻ loi, một mình
たんどくで
độc lập, không lệ thuộc, không phụ thuộc.
Các từ liên quan tới たんどくで
どくん ドクン どっくん ドックン どくん
nhịp tim nặng nề, đập mạnh, dồn dập
tính dẫn, suất dẫn
博多どんたく はかたどんたく
Hakata Dontaku Festival (Fukuoka)
泥炭土 でいたんど
than bùn
người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé (xe điện, xe buýt), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người phục vụ hành khách, chất dẫn (điện, nhiệt), dây dẫn
sách tập đọc
sự tự cho là đúng đắn
một mắt, chột