博多どんたく
はかたどんたく
☆ Danh từ
Hakata Dontaku Festival (Fukuoka)

博多どんたく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 博多どんたく
博多弁 はかたべん
Phương ngữ Hakata
博覧多識 はくらんたしき
kiến thức uyên thâm
博学多才 はくがくたさい
có kiến thức rộng và đa tài, uyên bác và đa tài
博識多才 はくしきたさい
kiến thức sâu rộng và nhiều tài năng; đa tài đa nghệ; học rộng hiểu nhiều
博学多識 はくがくたしき
kiến thức sâu rộng và hiểu biết đa dạng; học rộng biết nhiều; đa tài đa nghệ
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
どくん ドクン どっくん ドックン どくん
nhịp tim nặng nề, đập mạnh, dồn dập